Quẻ 54: Quỷ (歸妹) - Lôi Trạch Quỷ 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Quỷ (歸妹) - Lôi Trạch Quỷ. Hình thái : ☱ ☳ (澤雷歸妹) – Trên là Đoài (đầm), dướ...
Quẻ 53: Tiệm (漸) - Phong Sơn Tiệm 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Tiệm (漸) - Phong Sơn Tiệm. Hình thái : ☶ ☴ (山風漸) – Trên là Tốn (gió), dướ...
Quẻ 52: Cấn (艮) - Thuần Cấn 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Cấn (艮) - Thuần Cấn. Hình thái : ☶ ☶ (艮艮) – Cả hai quẻ trong cấu trúc đều là Cấ...
Quẻ 51: Chấn (震) - Thuần Chấn 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Chấn (震) - Thuần Chấn. Hình thái : ☳ ☳ (雷雷震) – Cả hai quẻ trong cấu trúc đều ...
Quẻ 50: Đỉnh (鼎) - Hỏa Phong Đỉnh 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Đỉnh (鼎) - Hỏa Phong Đỉnh. Hình thái : ☴ ☲ (風火鼎) – Trên là Tốn (gió), dướ...
Quẻ 49: Cách (革) - Trạch Hỏa Cách 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Cách (革) - Trạch Hỏa Cách. Hình thái : ☲ ☱ (火澤革) – Trên là Đoài (đầm), dư...
Quẻ 48: Tỉnh (井) - Thủy Phong Tỉnh 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Tỉnh (井) - Thủy Phong Tỉnh. Hình thái : ☴ ☵ (風水井) – Trên là Tốn (gió), d...
Quẻ 47: Khốn (困) - Trạch Thủy Khốn 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Khốn (困) - Trạch Thủy Khốn. Hình thái : ☵ ☱ (水澤困) – Trên là Đoài (đầm), ...
Quẻ 46: Thăng (升) - Địa Phong Thăng 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Thăng (升) - Địa Phong Thăng. Hình thái : ☴ ☷ (風地升) – Trên là Tốn (gió),...
Quẻ 45: Tuệ (萃) - Trạch Địa Tuệ 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Tuệ (萃) - Trạch Địa Tuệ. Hình thái : ☷ ☱ (地澤萃) – Trên là Đoài (đầm), dưới l...
Quẻ 44: Cấu (姤) - Thiên Phong Cấu 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Cấu (姤) - Thiên Phong Cấu. Hình thái : ☴ ☰ (風天姤) – Trên là Tốn (gió), dướ...
Quẻ 43: Quải (夬) - Trạch Thiên Quải 1. Giới thiệu về quẻ Tên quẻ : Quải (夬) - Trạch Thiên Quải. Hình thái : ☰ ☱ (天澤夬) – Trên là Càn (trời)...